Công cụ tính thu nhập ròng

Tính Thu Nhập Ròng

Các khoản giảm trừ trước thuế (ví dụ: bảo hiểm, đóng góp hưu trí...)
Tỷ lệ % thuế áp dụng trên thu nhập chịu thuế

Kết quả

Thu nhập ròng

Thu nhập ròng (Net Income), thường được gọi là thu nhập thực nhận hoặc “tiền lương về tay”, là số tiền thực tế mà bạn nhận được sau khi đã trừ đi tất cả các khoản khấu trừ bắt buộc và thuế từ tổng thu nhập gộp của bạn. Đây là số tiền bạn thực sự có thể sử dụng để chi tiêu, tiết kiệm hoặc đầu tư.

1. Tại sao Thu Nhập Ròng lại quan trọng?

Lập ngân sách & Quản lý chi tiêu: Biết thu nhập ròng giúp bạn lập kế hoạch chi tiêu hàng tháng một cách chính xác và thực tế hơn, thay vì dựa trên thu nhập gộp (số tiền trước khi trừ).

Hiểu rõ thu nhập thực tế: Giúp bạn thấy rõ sự khác biệt giữa mức lương “trên giấy tờ” (gross income) và số tiền bạn thực nhận sau các khoản đóng góp và thuế.

Lập kế hoạch tài chính dài hạn: Là cơ sở để bạn tính toán khả năng tiết kiệm, đầu tư, hoặc vay mượn cho các mục tiêu lớn như mua nhà, mua xe, nghỉ hưu…

So sánh công việc: Khi cân nhắc các lời mời làm việc khác nhau, việc so sánh thu nhập ròng (sau khi ước tính các khoản khấu trừ và thuế) sẽ cho bạn cái nhìn chính xác hơn về lợi ích tài chính thực tế.

2. Cách tính Thu Nhập Ròng (Trong công cụ này):

Công cụ này sử dụng một phương pháp tính toán đơn giản hóa dựa trên các thông tin bạn cung cấp:

Bước 1: Tính Thu Nhập Chịu Thuế (Taxable Income)

Thu nhập chịu thuế = Thu nhập gộp (Gross Income) – Tổng các khoản khấu trừ (Total Deductions)

Các khoản khấu trừ ở đây thường bao gồm các khoản giảm trừ trước thuế như: đóng góp bảo hiểm xã hội (BHXH), bảo hiểm y tế (BHYT), bảo hiểm thất nghiệp (BHTN), giảm trừ gia cảnh (cho bản thân và người phụ thuộc), các khoản đóng góp công đoàn, quỹ hưu trí tự nguyện (nếu có)…

Bước 2: Tính Số Tiền Thuế Phải Nộp (Tax Amount)

Số tiền thuế = Thu nhập chịu thuế * Thuế suất (%) / 100

Công cụ này sử dụng một thuế suất cố định (%) bạn nhập vào để tính toán. Lưu ý rằng trong thực tế, thuế thu nhập cá nhân (TNCN) tại Việt Nam thường được tính theo biểu thuế lũy tiến từng phần (thu nhập càng cao, thuế suất áp dụng cho phần thu nhập vượt trội càng cao). Công cụ này đơn giản hóa bằng cách dùng một tỷ lệ duy nhất.

Bước 3: Tính Thu Nhập Ròng (Net Income)

Thu nhập ròng = Thu nhập gộp – Tổng khấu trừ – Số tiền thuế

Hoặc có thể tính là: Thu nhập ròng = Thu nhập chịu thuế – Số tiền thuế

3. Giải thích các thuật ngữ:

Thu nhập gộp (Gross Income): Là tổng số tiền bạn kiếm được từ lương, thưởng, và các nguồn thu nhập khác trước khi trừ đi bất kỳ khoản nào.

Tổng các khoản khấu trừ (Total Deductions): Là tổng số tiền được trừ khỏi thu nhập gộp trước khi tính thuế. Ví dụ phổ biến ở Việt Nam bao gồm:

  1. Các khoản đóng bảo hiểm bắt buộc (BHXH, BHYT, BHTN).
  2. Giảm trừ gia cảnh cho bản thân và người phụ thuộc.
  3. Các khoản đóng góp từ thiện, khuyến học, nhân đạo (được nhà nước công nhận).
  4. Đóng góp quỹ hưu trí tự nguyện, bảo hiểm nhân thọ (có giới hạn).

Thu nhập chịu thuế (Taxable Income): Là phần thu nhập còn lại sau khi đã trừ các khoản khấu trừ hợp lệ, đây là cơ sở để tính thuế TNCN.

Thuế suất (%): Tỷ lệ phần trăm được áp dụng trên thu nhập chịu thuế để tính ra số tiền thuế phải nộp. (Công cụ dùng 1 tỷ lệ, thực tế là lũy tiến).

Số tiền thuế (Tax Amount): Số tiền thuế cụ thể được tính toán dựa trên thu nhập chịu thuế và thuế suất.

Thu nhập ròng (Net Income): Số tiền cuối cùng bạn nhận được sau khi đã trừ hết các khoản khấu trừ và thuế.

Lưu ý: Công cụ này cung cấp một ước tính dựa trên thông tin bạn nhập và cách tính đơn giản hóa. Để biết chính xác thu nhập ròng và các khoản thuế, bạn nên tham khảo bảng lương chi tiết từ công ty hoặc các quy định về thuế TNCN hiện hành của Việt Nam.